cái đã   
 
   | [cái đã] |  |   |   | first of all; first |  |   |   | Uống chè cái đã, rồi hãy bắt đầu |  |   | Let's have some tea first, then set about the job |  |   |   | Cứ nghe thiên hạ bàn cái đã, rồi hẳn quyết định!  |  |   | First hear the arguments, then make up your mind!  |  |   |   | Cứ bắn cái đã, rồi hỏi sau! |  |   | Shoot first and ask questions later! |  
 
 
 
    First, the first thing    Uống chè cái đã rồi hãy bắt đầu   Let's have some tea first, then set about the job
    | 
		 |